Có 4 kết quả:

热乎 rè hu ㄖㄜˋ 热呼 rè hu ㄖㄜˋ 熱乎 rè hu ㄖㄜˋ 熱呼 rè hu ㄖㄜˋ

1/4

rè hu ㄖㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) warm
(2) hot
(3) affectionate
(4) ardent

Bình luận 0

rè hu ㄖㄜˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 熱乎|热乎[re4 hu5]

Bình luận 0

rè hu ㄖㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) warm
(2) hot
(3) affectionate
(4) ardent

Bình luận 0

rè hu ㄖㄜˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 熱乎|热乎[re4 hu5]

Bình luận 0